Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
bech’ewata yemīmari
bech’ewata yemīmarewi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
silovīniyawī
yesilovīniya wana ketema
Slovenia
thủ đô Slovenia

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
widasē
widasē tewanayi
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
āsidenak’ī
āsidenak’ī komēti
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất

የማይቻል
የማይቻል ግቢ
yemayichali
yemayichali gibī
không thể
một lối vào không thể

ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
semayawī
semayawī yekirisimasi ākilīli.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
