Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/115458002.webp
ناعم
السرير الناعم
naeim
alsarir alnaaeimu
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/122351873.webp
دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/67885387.webp
هام
مواعيد هامة
ham
mawaeid hamatin
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/130246761.webp
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/107108451.webp
وفير
وجبة وفيرة
wafir
wajbat wafiratu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خاص
الاهتمام الخاص
khasun
alahtimam alkhasu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/131822697.webp
قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/72841780.webp
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý