Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm

متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
mutasikh
al’ahdhiat alriyadiat almutasikhatu
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

مضاعف
هامبرغر مضاعف
mudaeaf
hambirghir mudaeaf
kép
bánh hamburger kép

وردي
ديكور غرفة وردي
wardi
dikur ghurfat wardi
hồng
bố trí phòng màu hồng

يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
masnue fi albayt
mashrub alfarawilat almasnue fi almanzili
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ

مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích

مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn

خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

فقير
رجل فقير
faqir
rajul faqirun
nghèo
một người đàn ông nghèo
