Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

لانهائي
الشارع اللانهائي
lianihayiyi
alshaarie allaanihayiyu
vô tận
con đường vô tận

متنوع
عرض فاكهة متنوع
mutanawie
earad fakihatan mutanawiei
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

فقير
رجل فقير
faqir
rajul faqirun
nghèo
một người đàn ông nghèo

صحيح
فكرة صحيحة
sahih
fikrat sahihatun
đúng
ý nghĩa đúng

غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây

شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ

عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

سكران
رجل سكران
sakran
rajul sakran
say rượu
người đàn ông say rượu

سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

غني
امرأة غنية
ghani
amra’at ghaniatun
giàu có
phụ nữ giàu có

سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
