Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/107298038.webp
نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ممتاز
فكرة ممتازة
mumtaz
fikrat mumtazatun
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/79183982.webp
سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ميت
بابا نويل ميت
mit
baba nuil mit
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/133073196.webp
لطيف
المعجب اللطيف
latif
almuejab allatifu
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/116632584.webp
منحني
الطريق المنحني
manahani
altariq almunhani
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/15049970.webp
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
غني
امرأة غنية
ghani
amra’at ghaniatun
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/61775315.webp
غبي
زوجان غبيان
ghabiun
zujan ghibyan
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/93221405.webp
حار
نار المدفأة الحارة
har
nar almidfa’at alharati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng