Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ممتاز
فكرة ممتازة
mumtaz
fikrat mumtazatun
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai

سخيف
النظارات السخيفة
sakhif
alnazaarat alsakhifatu
phi lý
chiếc kính phi lý

ميت
بابا نويل ميت
mit
baba nuil mit
chết
ông già Noel chết

لطيف
المعجب اللطيف
latif
almuejab allatifu
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

منحني
الطريق المنحني
manahani
altariq almunhani
uốn éo
con đường uốn éo

سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

غني
امرأة غنية
ghani
amra’at ghaniatun
giàu có
phụ nữ giàu có

غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được

غبي
زوجان غبيان
ghabiun
zujan ghibyan
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
