Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

з‘ядзельны
з‘ядзельныя чылі
z‘jadzieĺny
z‘jadzieĺnyja čyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

халодны
халодная надвор‘е
chalodny
chalodnaja nadvor‘je
lạnh
thời tiết lạnh

вячаровы
вячаровы захад сонца
viačarovy
viačarovy zachad sonca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước

чырвоны
чырвоны парасон
čyrvony
čyrvony parason
đỏ
cái ô đỏ

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

магутны
магутны леў
mahutny
mahutny lieŭ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

жоўты
жоўтыя бананы
žoŭty
žoŭtyja banany
vàng
chuối vàng
