Từ vựng
Học tính từ – Belarus

розны
розныя фарбоўкі
rozny
roznyja farboŭki
khác nhau
bút chì màu khác nhau

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may

рэшта
рэшта снегу
rešta
rešta sniehu
còn lại
tuyết còn lại

патрэбны
патрэбны ліхтар
patrebny
patrebny lichtar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

справядлівы
справядлівы падзел
spraviadlivy
spraviadlivy padziel
công bằng
việc chia sẻ công bằng

розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng

пусты
пусты экран
pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải

адкрыты
адкрыты картон
adkryty
adkryty karton
đã mở
hộp đã được mở

поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy
