Từ vựng
Học tính từ – Belarus

першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

сырой
сырае мясо
syroj
syraje miaso
sống
thịt sống

глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

паспяховы
паспяховыя студэнты
paspiachovy
paspiachovyja studenty
thành công
sinh viên thành công

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

штотыдзенны
штотыдзенны вывоз смецця
štotydzienny
štotydzienny vyvoz smieccia
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

сляпы
сляпая жанчына
sliapy
sliapaja žančyna
bổ sung
thu nhập bổ sung

санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
