Từ vựng
Học tính từ – Belarus

п‘янелы
п‘янелы чалавек
p‘janiely
p‘janiely čalaviek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

выдатны
выдатная ідэя
vydatny
vydatnaja ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

плённы
плённы грунт
plionny
plionny hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
niepaŭnalietni
niepaŭnalietniaja dziaŭčynka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

крывавы
крывавыя губы
kryvavy
kryvavyja huby
chảy máu
môi chảy máu

санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

нацыянальны
нацыянальныя сцягі
nacyjanaĺny
nacyjanaĺnyja sciahi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

белы
белая краявід
biely
bielaja krajavid
trắng
phong cảnh trắng
