Từ vựng
Học tính từ – Belarus

злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
dasiahnuty
dasiahnuty liekavy srodak
có sẵn
thuốc có sẵn

сонечны
сонечнае неба
soniečny
soniečnaje nieba
nắng
bầu trời nắng

дарослы
дарослая дзяўчына
darosly
daroslaja dziaŭčyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

брыдкі
брыдкі баксёр
brydki
brydki baksior
xấu xí
võ sĩ xấu xí

незамужні
незамужні чалавек
niezamužni
niezamužni čalaviek
độc thân
người đàn ông độc thân

маленькі
маленькае дзіця
malieńki
malieńkaje dzicia
nhỏ bé
em bé nhỏ

сучасны
сучасныя газеты
sučasny
sučasnyja haziety
ngày nay
các tờ báo ngày nay

безвоблачны
безвоблачнае неба
biezvoblačny
biezvoblačnaje nieba
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
