Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế

таємны
таємная інфармацыя
taêmny
taêmnaja infarmacyja
bí mật
thông tin bí mật

незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

блізкі
блізкая львіца
blizki
blizkaja ĺvica
gần
con sư tử gần

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

вялізны
вялізны дыназаўр
vializny
vializny dynazaŭr
to lớn
con khủng long to lớn

агрэўаны
агрэўаны плавальны басейн
ahreŭany
ahreŭany plavaĺny basiejn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
