Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

лёгкі
лёгкая пера
liohki
liohkaja piera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне
biezterminovy
biezterminovaje zachoŭvannie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước

грамадскі
грамадскія туалеты
hramadski
hramadskija tualiety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

мілы
мілая кошачка
mily
milaja košačka
dễ thương
một con mèo dễ thương

бязбарвісты
бязбарвістая ванная пакой
biazbarvisty
biazbarvistaja vannaja pakoj
không màu
phòng tắm không màu

фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

незамужні
незамужні чалавек
niezamužni
niezamužni čalaviek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

фінскі
фінская сталіца
finski
finskaja stalica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo
