Từ vựng
Học tính từ – Belarus

будучы
будучы вытвор энергіі
budučy
budučy vytvor enierhii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

мокры
мокрая адзенне
mokry
mokraja adziennie
ướt
quần áo ướt

гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

грамадскі
грамадскія туалеты
hramadski
hramadskija tualiety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú

быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

камяністы
камяністы шлях
kamianisty
kamianisty šliach
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

карычневы
карычневая драўляная сцяна
karyčnievy
karyčnievaja draŭlianaja sciana
nâu
bức tường gỗ màu nâu

просты
просты удар
prosty
prosty udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

страшны
страшная паява
strašny
strašnaja pajava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần
