Từ vựng
Học tính từ – Belarus

вялікі
вялікая статуя волі
vialiki
vialikaja statuja voli
lớn
Bức tượng Tự do lớn

рэдкі
рэдкі панда
redki
redki panda
hiếm
con panda hiếm

цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

сляпы
сляпая жанчына
sliapy
sliapaja žančyna
bổ sung
thu nhập bổ sung

дасягнуты
дасягнутая ветроўная энергія
dasiahnuty
dasiahnutaja vietroŭnaja enierhija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

засталы
засталое есці
zastaly
zastaloje jesci
còn lại
thức ăn còn lại

злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ

моцны
моцная жанчына
mocny
mocnaja žančyna
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
niepaŭnalietni
niepaŭnalietniaja dziaŭčynka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
