Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác

цветен
цветните великденски яйца
tsveten
tsvetnite velikdenski yaĭtsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh

екстремен
екстремното сърфиране
ekstremen
ekstremnoto sŭrfirane
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm

възможен
възможното противоположно
vŭzmozhen
vŭzmozhnoto protivopolozhno
có thể
trái ngược có thể

вълнуващ
вълнуващата история
vŭlnuvasht
vŭlnuvashtata istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng

дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu
