Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

всяка година
всякогодишния карнавал
vsyaka godina
vsyakogodishniya karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

стръмен
стръмният хълм
strŭmen
strŭmniyat khŭlm
dốc
ngọn núi dốc

непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

електрически
електрическа планинска железница
elektricheski
elektricheska planinska zheleznitsa
điện
tàu điện lên núi

физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

неженен
неженен мъж
nezhenen
nezhenen mŭzh
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
