Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt

отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở

днешен
днешните вестници
dneshen
dneshnite vestnitsi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

истеричен
истеричният вик
isterichen
isterichniyat vik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

глупав
глупава реч
glupav
glupava rech
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

абсолютно
абсолютно удоволствие
absolyutno
absolyutno udovolstvie
nhất định
niềm vui nhất định

плодороден
плодородната почва
plodoroden
plodorodnata pochva
màu mỡ
đất màu mỡ

древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

внимателен
внимателно измиване на кола
vnimatelen
vnimatelno izmivane na kola
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

сърдечен
сърдечната супа
sŭrdechen
sŭrdechnata supa
đậm đà
bát súp đậm đà

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
