Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/177266857.webp
истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/127330249.webp
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/61570331.webp
вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/173582023.webp
реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/143067466.webp
готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
наличен
наличният площад за игра
nalichen
nalichniyat ploshtad za igra
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/80273384.webp
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/90700552.webp
мръсен
мръсните спортни обувки
mrŭsen
mrŭsnite sportni obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобален
глобална икономика
globalen
globalna ikonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu