Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

наличен
наличният площад за игра
nalichen
nalichniyat ploshtad za igra
hiện có
sân chơi hiện có

далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa

мръсен
мръсните спортни обувки
mrŭsen
mrŭsnite sportni obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
