Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

специален
специална ябълка
spetsialen
spetsialna yabŭlka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

пълен
пълен количка със стоки
pŭlen
pŭlen kolichka sŭs stoki
đầy
giỏ hàng đầy

гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

лош
лошата заплаха
losh
loshata zaplakha
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

лош
лошият колега
losh
loshiyat kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

глупав
глупава реч
glupav
glupava rech
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

необходим
необходимият фенер
neobkhodim
neobkhodimiyat fener
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân
