Từ vựng
Học tính từ – Bengal

অলস
অলস জীবন
alasa
alasa jībana
lười biếng
cuộc sống lười biếng

সত্যপ্রিয়
সত্যপ্রিয় প্রতিজ্ঞা
satyapriẏa
satyapriẏa pratijñā
trung thực
lời thề trung thực

ইউনিয়ন
ইউনিয়নের পুরোহিত
i‘uniẏana
i‘uniẏanēra purōhita
tin lành
linh mục tin lành

উড়ান প্রস্তুত
উড়ান প্রস্তুত বিমান
uṛāna prastuta
uṛāna prastuta bimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

আইনসম্মত
আইনসম্মত পিস্তল
ā‘inasam‘mata
ā‘inasam‘mata pistala
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

বিশাল
বিশাল সৌর
biśāla
biśāla saura
to lớn
con khủng long to lớn

প্রাচীনতম
প্রাচীনতম বই
prācīnatama
prācīnatama ba‘i
cổ xưa
sách cổ xưa

ঠাণ্ডা
ঠাণ্ডা আবহাওয়া
ṭhāṇḍā
ṭhāṇḍā ābahā‘ōẏā
lạnh
thời tiết lạnh

স্লোভেনীয়
স্লোভেনীয় রাজধানী
slōbhēnīẏa
slōbhēnīẏa rājadhānī
Slovenia
thủ đô Slovenia

গোপন
একটি গোপন তথ্য
gōpana
ēkaṭi gōpana tathya
bí mật
thông tin bí mật

দেশীয়
দেশীয় ফল
dēśīẏa
dēśīẏa phala
bản địa
trái cây bản địa
