Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/131873712.webp
বিশাল
বিশাল সৌর
biśāla
biśāla saura
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/70702114.webp
অপ্রয়োজনীয়
অপ্রয়োজনীয় বর্ষাকাঠি
apraẏōjanīẏa
apraẏōjanīẏa barṣākāṭhi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/164795627.webp
নিজে তৈরি
নিজে তৈরি ইচ্ছেরি পানী
nijē tairi
nijē tairi icchēri pānī
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/115196742.webp
দেউলিয়া
দেউলিয়া ব্যক্তি
dē‘uliẏā
dē‘uliẏā byakti
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/166838462.webp
সম্পূর্ণ
সম্পূর্ণ তাক
sampūrṇa
sampūrṇa tāka
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/49649213.webp
ন্যায্য
ন্যায্য ভাগ করা
n‘yāyya
n‘yāyya bhāga karā
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
প্রথম
প্রথম বসন্তের ফুল
prathama
prathama basantēra phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/142264081.webp
পূর্ববর্তী
পূর্ববর্তী গল্প
pūrbabartī
pūrbabartī galpa
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/130526501.webp
পরিচিত
পরিচিত আইফেল টাওয়ার
paricita
paricita ā‘iphēla ṭā‘ōẏāra
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
মূল্যবান
মূল্যবান বিলা
mūlyabāna
mūlyabāna bilā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/145180260.webp
অদ্ভুত
অদ্ভুত খাদ্য অভ্যাস
adbhuta
adbhuta khādya abhyāsa
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
বন্ধ
বন্ধ দরজা
bandha
bandha darajā
đóng
cánh cửa đã đóng