Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

srdačno
srdačna juha
đậm đà
bát súp đậm đà

siromašno
siromašne nastambe
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

irski
irska obala
Ireland
bờ biển Ireland

ilegalno
ilegalni uzgoj konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

tjedno
tjedna odvoz smeća
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

oštar
oštra paprika
cay
quả ớt cay

ljubičasta
ljubičasti cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

popularan
popularni koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới
