Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

pregledno
pregledan registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

fantastičan
fantastičan boravak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

dodatan
dodatni prihod
bổ sung
thu nhập bổ sung

teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

direktan
direktan pogodak
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

mastan
mastana osoba
béo
một người béo

atomska
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục

jasan
jasne naočale
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

tiho
tih znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
