Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

glup
glupi dječak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

domaći
domaće voće
bản địa
trái cây bản địa

ovisan
ovisnici o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

odraslo
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ekstremno
ekstremno surfanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

mračan
mračno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

neprocjenjiv
neprocjenjiv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
