Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

neoženjen
neoženjen čovjek
độc thân
người đàn ông độc thân

glup
glupi dječak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

vruć
vruća kaminska vatra
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

centralno
centralno tržište
trung tâm
quảng trường trung tâm

domaći
domaći jagoda koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

lude
ludilo
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

istinit
istinito prijateljstvo
thật
tình bạn thật

budan
budan ovčarski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

okomit
okomita stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
