Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

velik
velika Statua Slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

pun
puna korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy

uspješno
uspješni studenti
thành công
sinh viên thành công

iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

uslužno
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

vruć
vruća kaminska vatra
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

oblačno
oblačno nebo
có mây
bầu trời có mây

neoženjen
neoženjen čovjek
độc thân
người đàn ông độc thân

bespomoćan
bespomoćan čovjek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

budan
budan ovčarski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

istinit
istinito prijateljstvo
thật
tình bạn thật
