Từ vựng
Học tính từ – Catalan

inestimable
un diamant inestimable
vô giá
viên kim cương vô giá

terrible
els càlculs terribles
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ample
una platja ampla
rộng
bãi biển rộng

bo
bon cafè
tốt
cà phê tốt

anglès
la classe d‘anglès
Anh
tiết học tiếng Anh

il·legal
el cultiu il·legal de cànem
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

espinós
els cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

mèdic
l‘examen mèdic
y tế
cuộc khám y tế

secret
una informació secreta
bí mật
thông tin bí mật
