Từ vựng
Học tính từ – Catalan

rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn

disponible
el medicament disponible
có sẵn
thuốc có sẵn

interminable
un carrer interminable
vô tận
con đường vô tận

intens
el terratrèmol intens
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

histèric
un crit histèric
huyên náo
tiếng hét huyên náo

obert
la caixa oberta
đã mở
hộp đã được mở

anterior
la història anterior
trước đó
câu chuyện trước đó

segur
roba segura
an toàn
trang phục an toàn

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

gras
una persona grassa
béo
một người béo

salat
cacauets salats
mặn
đậu phộng mặn
