Từ vựng
Học tính từ – Séc

neznámý
neznámý hacker
không biết
hacker không biết

prázdný
prázdná obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

radikální
radikální řešení problému
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ženský
ženské rty
nữ
đôi môi nữ

poslední
poslední vůle
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

chytrý
chytrá liška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn

přítomný
přítomné zvonění
hiện diện
chuông báo hiện diện

fialový
fialový květ
màu tím
bông hoa màu tím

předchozí
předchozí příběh
trước đó
câu chuyện trước đó

červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ
