Từ vựng
Học tính từ – Séc

čistý
čistá voda
tinh khiết
nước tinh khiết

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

krásný
krásné květiny
đẹp
hoa đẹp

atomový
atomová exploze
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

oválný
oválný stůl
hình oval
bàn hình oval

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

úplný
úplná pleš
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương

správný
správná myšlenka
đúng
ý nghĩa đúng
