Từ vựng
Học tính từ – Séc

ponurý
ponuré nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại

nezákonný
nezákonný pěstování konopí
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

zdarma
dopravní prostředek zdarma
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

předchozí
předchozí partner
trước
đối tác trước đó

šílený
šílená žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

rozvedený
rozvedený pár
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ostrý
ostrý pomazánka
cay
phết bánh mỳ cay
