Từ vựng
Học tính từ – Séc

modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh

anglický
anglická výuka
Anh
tiết học tiếng Anh

milý
milá domácí zvířata
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

skutečný
skutečný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

přímý
přímý zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

mocný
mocný lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

černý
černé šaty
đen
chiếc váy đen
