Từ vựng
Học tính từ – Đức

wolkenlos
ein wolkenloser Himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

schwerwiegend
ein schwerwiegender Fehler
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

winzig
winzige Keimlinge
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

verliebt
das verliebte Paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu

richtig
ein richtiger Gedanke
đúng
ý nghĩa đúng

witzig
die witzige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước

englisch
der englische Unterricht
Anh
tiết học tiếng Anh

geheim
eine geheime Information
bí mật
thông tin bí mật

notwendig
der notwendige Reisepass
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

kalt
dass kalte Wetter
lạnh
thời tiết lạnh

arm
ein armer Mann
nghèo
một người đàn ông nghèo
