Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

ιδανικός
το ιδανικό σωματικό βάρος
idanikós
to idanikó somatikó város
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

καθαρός
καθαρά ρούχα
katharós
kathará roúcha
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

τρίτος
το τρίτο μάτι
trítos
to tríto máti
thứ ba
đôi mắt thứ ba

παρόμοιος
δύο παρόμοιες γυναίκες
parómoios
dýo parómoies gynaíkes
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

αεροδυναμικός
η αεροδυναμική μορφή
aerodynamikós
i aerodynamikí morfí
hình dáng bay
hình dáng bay

προσωπικός
ο προσωπικός χαιρετισμός
prosopikós
o prosopikós chairetismós
cá nhân
lời chào cá nhân

ανατολικός
η ανατολική λιμανούπολη
anatolikós
i anatolikí limanoúpoli
phía đông
thành phố cảng phía đông

τεράστιος
ο τεράστιος δεινόσαυρος
terástios
o terástios deinósavros
to lớn
con khủng long to lớn

παιχνιδιάρικος
το παιχνιδιάρικο μάθημα
paichnidiárikos
to paichnidiáriko máthima
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

διπλός
ο διπλός χάμπουργκερ
diplós
o diplós chámpournker
kép
bánh hamburger kép

εξωτερικός
μια εξωτερική μνήμη
exoterikós
mia exoterikí mními
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
