Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
