Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi

ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

huge
the huge dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn

horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
