Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

foreign
foreign connection
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
