Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

lonely
the lonely widower
cô đơn
góa phụ cô đơn

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
