Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
