Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

ancient
ancient books
cổ xưa
sách cổ xưa

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền

near
the nearby lioness
gần
con sư tử gần

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba

visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
