Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

medical
the medical examination
y tế
cuộc khám y tế

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

huge
the huge dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung

angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết

high
the high tower
cao
tháp cao

shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

absolute
an absolute pleasure
nhất định
niềm vui nhất định
