Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
