Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/132592795.webp
happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/132465430.webp
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/97017607.webp
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/104397056.webp
ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất