Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
