Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
