Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

true
true friendship
thật
tình bạn thật

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

indebted
the indebted person
mắc nợ
người mắc nợ

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval
