Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/52896472.webp
true
true friendship
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/112373494.webp
necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/68983319.webp
indebted
the indebted person
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/127531633.webp
varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/171454707.webp
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh