Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

stormy
the stormy sea
bão táp
biển đang có bão

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

unique
the unique aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
