Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

secret
a secret information
bí mật
thông tin bí mật

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
