Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

deep
deep snow
sâu
tuyết sâu

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân

global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
