Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác
