Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

sour
sour lemons
chua
chanh chua

negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội

unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
